hen suyễn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hen suyễn+
- Asthma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hen suyễn"
- Những từ có chứa "hen suyễn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unimpaired asthma antasthmatic unharmed untouched whole
Lượt xem: 737